2. ỨNG DỤNG:
|
Sản phẩm |
Quy cách |
Tiêu chuẩn |
Ứng dụng |
Nhật (JIS)
|
Nga (ГОСТ)
|
Việt Nam (TCVN)
|
Thép cuộn |
Φ6 - Φ8 |
JISG3505
SWRM10
SWRM12
|
ГОСТ5781 - 82 CT1
CT2
|
TCVN 1650 - 85
BCT33
BCT34
|
Gia công kéo dây |
SWRM20 |
CT3 |
BCT38 |
Xây dựng, gia công |
Φ12 - Φ18 |
|
|
TCVN 1650 - 85
C10
|
Chế tạo bulon thông dụng |
Thép vằn |
D9 - D43 |
JIS G3112
SD295A
|
ГОСТ5781 - 82 CT5 |
TCVN 1650 - 85
BCT51; CT51
|
Xây dựng công trình công nghiêp và dân dụng |
D10 - D43 |
SD390 |
|
|
Xây dựng công trình yêu cầu độ chịu lực cao, nhà cao tầng, đường xá, cầu cống |
D10 - D43 |
SD490 |
|
|
Xây dựng công trình yêu cầu chịu lực cao, cao ốc, cầu đường |
Thép tròn trơn |
Φ10 - Φ30 |
JIS G3112
SR235
JIS G31001
SS400
|
ГОСТ5781 - 82 CT3
CT3
|
TCVN 1650 - 85
CT38
BCT38
|
Xây dựng dân dụng và gia công cơ khí |
Công ty TNHH VINASTEEL
CN1: 94/17 Vườn Lài, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.
CN2: 646/67 Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.Liên hệ Zalo|FB: 0938 334484
Email : vinasteel.ltd@gmail.com
Website : vinasteel.vn | vinasteel.net | vinametal.vn